Thông số kỹ thuật: GSR 12-2 Professional | |
Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó) | 27 Nm |
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm) | 11 Nm |
Tốc độ không tải (hộp số thứ 1/hộp số thứ 2) | 0 - 400 / 1200 vòng/phút |
Kiểu pin | NiCd |
Phạm vi kẹp chuôi | 1 - 10 mm |
Điện áp pin | 12 V |
Dung lượng pin | 1,5 Ah |
Trọng lượng tính cả pin | 1,6 kg |
Thời gian nạp, xấp xỉ | 60 phút |
Đường kính khoan | |
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 23 mm |
Đường kính vít | |
Đường kính vít tối đa | 7 mm |
Chức năng | |
Vận hành tiến/lùi | |
Báng mềm | |
Thông tin về độ ồn/rung | |
Các giá trị đo được xác định theo EN 60745. | |
Tổng giá trị rung (tổng véc-tơ cả ba hướng) | |
Khoan trên kim loại | |
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Bắt vít | |
Giá trị phát tán dao động ah | 2,5 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |