| Thông số kỹ thuật: | |
- | Hành trình khoan | 100 mm |
- | K/c từ mũi khoan đến mâm khoan | 400 mm |
- | K/c từ mũi khoan đến ống trụ | 450 mm |
- | Đường kính mũi khoan (mm) | 3 – 16 |
- | 20 – 25 |
- | Lỗ côn lắp ổ khoan (Lắp được mũi khoan 23-32mm) | Côn số 3 |
- | Cấp tốc độ | 250-1700 |
- | Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) | 1HP-3P-1400 |
- | Dây CUROA/BULY | Bảng A- 3buly |
- | Kích thước thùng máy (cm) | 86 x53 x157.4 |
- | Trọng lượng máy | 320kg |
- | K/c từ mũi khoan – chân đế | 800 mm |