Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn LICOTA
Mã sản phẩm: | Đang cập nhật | |
Hãng sản xuất: | LICOTA | |
Công nghệ: | Taiwan | |
Xuất xứ: | Taiwan | |
Bảo hành: | ||
Trọng lượng: |
Giá bán: liên hệ
Sản phẩm tương tự
Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn Crossman 90-005
Xe đẩy 420 dụng cụ KTC SK8600
Bộ đầu khẩu 1/4" | TB2X20B |
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) | B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) | B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) | B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W |
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) | B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
Khẩu mở bugi 3/8" | B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P |
Đầu lục giác chìm 3/8" | BT3-05, 06, 08, 10 |
Đầu khẩu hoa thị 3/8" | B3-E10, E12 |
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" | BT3-T30S, T40S, T45S, T50S |
Thanh giữ đầu khẩu 3/8" | EHB305 x 1, EHB310 x 5 |
Tay vặn, lắc vặn 3/8" | BR3E, BS3E, BR3F |
Thanh nối dài 3/8" | BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW |
Đầu lắc léo 3/8" | BJ3 |
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) | B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 |
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" | EHB405 x 1, EHB410 x 2 |
Tay vặn, lắc vặn 1/2" | BR4E, BS4E |
Thanh nối dài 1/2" | BE4-075, 150, 270 |
Đầu chuyển 1/2" & 3/8" | BA32, BA43 |
Cờ lê 2 đầu tròng | M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn | M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417 |
Cờ lê kết hợp | MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 |
Cờ lê 2 đầu mở | S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Mỏ lết, kìm nước các loại | WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350 |
Búa sắt, búa nhựa, tay T | PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N |
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ | PJ-150, 200, 250, WPD1-250 |
Kìm phanh (trong, ngoài) | SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173 |
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn | SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1 |
Kìm cắt, kéo cắt các loại | PN1-150, AP-175 |
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng | D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6 |
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh) | D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P |
Tô vít cường lực,tô vít dài | FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2 |
Thanh nam châm, | VL2-HD, |
Kìm chết, lục giác chìm | 10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm) |
Tô vít 4 cạnh chữ T | AB-5 |
Cờ lê hở miệng | MZ10-10x12 |
AB-10 | |
Thanh tháo lắp nội thất | AP203-6A, 10A |
Dao cạo gioăng | KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30 |
Xe đựng dụng cụ sữa chữa KTC SK8300A
Mã số: SK8300A (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: SK8600A-T (gồm T1 và T2)
Trọng lượng: 109kg
Hình ảnh bộ dụng cụ KTC SK8300A với 212 chi tiết:
Chi tiết bộ dụng cụ 212 chi tiết KTC SK8300A như sau:
. Bộ đầu khẩu 1/4 inch TB2X20B . Đầu khẩu 3/8 inch B3-055 đến 24 . Đầu khẩu hệ inch: B3-1/4 đến 7/16, 1/2 đến 7/7 . Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08 đến 19 . Đầu mở bugi: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P . Đầu lục giác 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10 . Đầu tô vít: B3A-6M, 2P . Đầu khẩu E: B3-E10, E12 . Đầu hoa thị: BT3-T30S, T40S, T45S, T50S . Thanh giữ khẩu: EHB305 (1), EHB310 (5) . Tay lắc vặn: BR3E, BR3F, BS3E . Thanh nối dài: BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW . Đầu lắc léo: BJ3 | |
Đang tiếp tục cập nhật |
Tủ đựng dụng cụ: EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo):
Kích thước EKW-1007 | Hình ảnh & màu sắc EKW-1007 | |
. Kích thước tổng thể: . Kích thước 4 ngăn kéo trên: | ||
. EKW-1007: bạc, EKW-1007R: đỏ, EKW-1007BK: đen |
Xe đựng đồ nghề 7 ngăn KTC EKW-1007
Xe đựng đồ nghề 7 ngăn KTC EKW-1007, Xe đựng dụng cụ 7 ngăn KTC EKW-1007
Mã số: EKW-1007
. Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 82kg
Một số thông số của xe đựng dụng cụ KTC EKW-1007R:
Mã số: EKW-1007 . Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe) . Kích thước 7 ngăn kéo: w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo) w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo) . Trọng lượng: 82kg | |
Xe dụng cụ KTC EKW-1007 Với 3 màu tùy chọn EKW-1007: màu bạc EKW-1007R: màu đỏ EKW-1007BK: màu đen |
Tham khảo loại tủ dụng cụ không bánh xe của KTC EKW-2008:
Tủ dụng cụ loại 8 ngăn kéo của KTC Mã số: EKW-2008 Với 3 màu lựa chọn Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 Trọng lượng: 140kg Kích thước ngăn kéo: w600xd405xh45 x 4 w600xd405xh105 x 4 Trọng lượng cho mỗi ngăn kéo: 15-20kg |
Xe đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 934-010MRV
|
Xe đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV
Xe đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934-011MRV
Chi tiết sản phẩm:
Contents | ||
|
Xe đựng đồ nghề 7 ngăn 279 chi tiết TOPTUL GV-27906
Thông tin mô tả
- Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools)
+ GVC3903 ( 39 tools)
- Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101
+ Bộ tuýp lục giác 30 món 3/8" GVA3002
- Ngăn 3 : Bộ vít 25 món 1/2" GVB2503
+ Bộ tuốc nơ vít 12 món GVB1202
- Ngăn 4 : Bộ búa và đục GVB0904 (9tools)
+ Bộ dũa GVB0701 (7tools)
- Ngăn 5 : Bộ cần xiêt, súng vặn bulon & phụ kiện GVD4602 (46 tools)
Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn 261 chi tiết TOPTUL GV-26105
Thông tin mô tả
Tủ dụng cụ 7 ngăn 261 chi tiết TOPTUL GV-26105
- Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools)
- Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools)
+GVC3903 ( 39 tools)
- Ngăn 3 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101
+ Bộ tuýp lục giác 30 món 3/8" GVA3002
- Ngăn 4 : Bộ vít 25 món 1/2" GVB2503
+ Bộ tuốc nơ vít 12 món GVB1202
- Ngăn 5 : Bộ đục,búa GVA0807 (8 tools)
+ Bộ kìm 4món GVA0405, Bộ Kìm phe 4 món GVA0406
Tủ đồ nghề 7 ngăn 283 chi tiết TOPTUL GT-28307
Thông tin mô tả
Tủ đồ nghề 7 ngăn 283 chi tiết TOPTUL GT-28307
Tủ đồ nghề 7 ngăn 283 chi tiết |
Model: GT-28307 / GT-28308 / GT-28303 / GT-28304 / GT-28305 / GT-28306 |
Hãng sản xuất - xuất xứ: Toptul - Đài Loan |
Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn Asaki AK-9971
Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn Kingtony 87434-7B
Xe đựng đồ nghề 7 ngăn Kingtony 87434-7B
26 inch roll-wagon (with bulk storage compartment) |
Frame constructed with one piece steel sheet for integral strength |
4 industrial casters can be loaded 300 kgs grossly (size: 5" x 1-1/4") |
Useful tool tray / special side handle for easy moving tool trolley. |
Drawer slides type - ball bearing |
Grooved full width drawer pulls add strength and offer to list contents of drawers |
Central locking system |
10mm Top mat |
Powder coating finish |
Overall size (mm) |
- 670(W) x 460(D) x 812(H) |
Xe đồ nghề 7 ngăn 286 chi tiết Kingtony 934A-010MRV
Contents |
|
Xe đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 934A-011MRV
Thông số kỹ thuật
|
Xe đồ nghề 7 ngăn 235 chi tiết Kingtony 934-235MRV
Chi tiết sản phẩm
|
Xe đồ nghề 7 ngăn 235 chi tiết Kingtony 934A-235MRV
Contents |
|
Xe đựng đồ nghề 197 chi tiết Kingtony 934-001MR
Xe đồ nghề 197 chi tiết Kingtony 934-001MR
197 PC. Tool Trolley Set
Thông số kỹ thuật
|
1108MR | 14210212 | 14226512 | 2121-18 | 42114GP | 7962-04 |
7963-04 | 87434-7B | 9-1218MR | 9-1711MR | 9-22108MR | 9-31909PR |
9-40103GP | 9-4128FR | 9-4516MR | 9-5575MR | 9-90106SR | 9-90205GN01 |
9-90310MR | 9-90408TQ | 9DC23 |
Overall size (mm) - 670(W) x 460(D) x 812(H) Selective colors : (Other colors are optional, produce with minimum quantity) |
Tủ đựng đồ nghề 197 chi tiết Kingtony 934A-001MR
Xe đẩy đựng dụng cụ đồ nghề 7 ngăn 197 chi tiết Kingtony 934A-001MR
Contents
1108MR | 14210212 | 14226512 | 2121-18 | 42114GP | 7962-04 |
7963-04 | 84700612B | 87430A | 87434-7B | 9-1218MR | 9-1711MR |
9-22108MR | 9-31909PR | 9-40103GP | 9-4128FR | 9-4516MR | 9-5575MR |
9-90106SR | 9-90205GN01 | 9-90310MR | 9-90408TQ | 9DC23 |
Xe đồ nghề kết hợp 172 chi tiết Kingtony 941-000MR
172 PC. Tool Trolley Set
Thông số kỹ thuật
84700612B | 87411-6B | 87421-3B | 87432-5B | 9-1216MR | 9-1303MR |
9-1711MR | 9-20110MR | 9-22108MR | 9-22308PR | 9-2526MR | 9-31106MR |
9-3523MR | 9-40103GP | 9-4119PR | 9-4120PR | 9-4128FR | 9-4526MR |
9-90103PP |
Xe đồ nghề kết hợp 170 chi tiết Kingtony 941-101MR
170 PC. Tool Trolley Set
Thông số kỹ thuật
1010PR | 84700612B | 87411-6B | 87432-5B | 9-1216MR | 9-1303MR |
9-1711MR | 9-20110MR | 9-22308PR | 9-2526MR | 9-3023MR01 | 9-31106MR |
9-40103GP | 9-4026MR02 | 9-4119PR | 9-4120PR | 9-4128FR | 9-90103RR |
Tủ đựng đồ nghề 7 ngăn Kingtony 87634-7B
(Other colors are optional, produce with minimum quantity)