
Xe đồ nghề 77 chi tiết KTC SK200A
Mã sản phẩm: | SK200A |
Hãng sản xuất: | KTC |
Xuất xứ: | Japan |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Trọng lượng: | 65 kg |
Giá bán: liên hệ
Sản phẩm tương tự
Xe đẩy đồ nghề 3 ngăn Crossman 90-006
Xe đựng dụng cụ 3 ngăn KTC SKX2613
Xe đựng đồ nghề KTC loại 1 ngăn kéo, 2 khoang mở
Mã số: SKX2613
. Kích thước tổng thể: W715 x D410 x H880 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 1 ngăn kéo:
w570 x d275 x h65 x 1 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
. Kích thước 2 khoang chứa:
w700 x d405 x h220-230 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 24kg
Thường bố trí đi cùng với các thùng đựng dụng cụ như SKX0213, SKX3206
Xe đựng đồ nghề 80 món KTC SK7006B
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12
. Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BJ3
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075JW, 150
. Đầu lục giác chìm: BT3-04, 05, 06, 08, 10
. Đầu tô vít: BT3-2P
. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1417, 1719, 2224
. Tròng ngắn: M100-7x8, 10x12, 12x14
. Cờ lê mở: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-6, 8, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Tô vít: FD-250
. Tô vít: BAD-75, 0
. Tô vít chỉnh chế: D7SM-420
. Mỏ lết: WM-250
. Kìm kết hợp: PJ-200
. Kìm cắt, kìm nhọn: PN1-150, PSL-150
. Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, K9-6
. Khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16P, 18P, 20.8P
. Cờ lê vặn nan hoa: MCS2-100
. Kìm phanh: SOP-171, SCP-171, SPC5
. Bộ lục giác: HL259SP
. Tay vặn chữ T: TH-8, 10, 12, 14
. Bộ dũa: TZKF105
. Tay móc: AB-5, AB-7
. Cạo gioăng: KZ3-18A
. Tay vặn 3/8: ABX101
. Kìm chết: 7CR
. Đĩa từ tính: YKPT-RM
Xe đựng đồ nghề KTC DC-602F
Mã số: DC-602F
. Kích thước tổng thể: W580 x D450 x H650
. Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 x 1 (h90 x 1)
. Kích thước khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 x 1
Trọng lượng: 23kg
Chi tiết xe đựng đồ KTC DC-602F:
| Kích thước toàn bộ: W580 x D450 x H650 Kích thước ngăn kéo: w485 x d410 x h40 w485 x d410 x h90 Khoang chứa đồ: w525 x d410 x h245 |
Kích thước chiều cao 650mm có thể sử dụng như tủ di động Khoang đựng đồ có khóa giữ đồ bên trong. Trọng lượng tối đa cho mỗi ngăn kéo 30kg Trọng lượng tối đa: 160kg Bánh xe cao 100mm với 2 bánh cố định và 2 bánh xoay |
Xe đựng đồ nghề 3 ngăn KTC SKT23-M
Xe đựng đồ nghề 3 ngăn KTC SKT23-M
Xe dụng cụ KTC loại nhiều ngăn kéo
Mã số: SKT231-M
. Kích thước tổng thể: W740 x D470 x H910 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 7 ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
w600 x d405 x h105 x 3 (chịu tải 20kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 82kg
Xe đựng dụng cụ 3 ngăn KTC SKX2614
Xe đựng dụng cụ 3 ngăn KTC SKX2614, Xe đựng đồ nghề 3 ngăn KTC SKX2614
Xe dụng cụ KTC loại 2 ngăn kéo, 1 hộc mở trên
Mã sô: SKX2614
. Kích thước tổng thể: W775 x D515 x H880 (bao gồm bánh xe)
. Kích thước 2 ngăn kéo:
w630 x d445 x h65 x 2 (chịu tải trọng 15kg/ngăn kéo)
. Trọng lượng: 48kg
Một số hình ảnh tử đựng dụng cụ SKX2614:
|
Xe đựng dụng cụ KTC mã số SKX2614. Tủ dụng cụ có 2 ngăn kéo, khoang trên có các lỗ cắm tô vít thuận tiện, khóa an toàn. |
Bộ đồ nghề SK3686XT được ghép với tủ dụng cụ SKX2614.
Xe đẩy đựng dụng cụ 3 ngăn Kingtony 87441-3B
Tủ đồ nghề 3 hộc kéo Sata 95108A
Tủ đồ nghề Sata 95111
Tủ đựng đồ nghề 107 chi tiết Kingtony 938A-001MR
107 PC. Tool Trolley Set
Thông số kỹ thuật
|
|
![]() 84700612B | ![]() 87438-3B | ![]() 9-1219MR01 | ![]() 9-1711MR | ![]() 9-22308PR | ![]() 9-31110MR |
![]() 9-40207GP01 | ![]() 9-4522MR |
Tủ đựng đồ nghề 77 chi tiết Kingtony 938-001MR
|
Tủ đựng đồ nghề 3 ngăn Kingtony 87438-3B