thietbisonganh.com

Loading

  • 0

    No products in the cart.

  • 0

Máy phân tích chất lượng điện một pha Fluke 43B

Liên hệ

Mô tả

Thiết bị phân tích chất lượng điện một pha Fluke 43B

Thông số kỹ thuật

trở kháng đầu vào: 1 MΩ, 20 pF
Định mức điện áp: 600V rms, CAT III
Màn hình V/A/Hz:
– Điện áp hiệu dụng thực (ac + dc): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/±(1% + 10 counts)
– Dòng điện hiệu dụng thực (ac + dc): 50,00 A, 500,0 A, 5,000 kA, 50,00 kA, 1250 kA/  ±(1% + 10 counts)
– Tần số: 10,0 đến 15,0 kHz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
– Hệ số đỉnh CF: 1,0 – 10,0/ ±(5% + 1 count)
Hiển thị điện năng:
– Watt, VA, VAR: 250 W – 1,56 GW/ ±(4% + 4 counts)
– Hệ số công suất PF: 0 – 1,0/  ±0,04
– Hệ số công suất chuyển vị DPF, Cos .F:  0,25 – 0,9/±0,04; 0,90 – 1,0/±0,03
– Tần số cơ bản H2: 40,0 đến 70,0 Hz/ ± ([% số ghi] + [counts]): 0,5% + 2
Hiển thị sóng hài
– Tần số cơ bản: 40 Hz đến 70 Hz/ ±0,25 Hz
– Pha: V, A (Giữa bậc cơ bản & các sóng hài)/ ±3º đến ±15º
– Hệ số K: 1,0 đến 30,0/ ±10%
– Tổng biến dạng sóng hài THD    : 0,00 – 99,99/ ±(3% + 8 counts)
Sụt áp điện áp và tăng điện áp
– Thời gian ghi: 4 phút đến 16 ngày (có thể chọn)
– Vrms thực, Vrms tối đa, tối thiểu(AC + DC): 5,000 V, 50,00 V, 500,0 V, 1250 V/ Số đo ±(2% +10 counts); Số đo tại con trỏ ± (2% + 12 counts)
– Arms thực, Arms tối đa, tối thiểu (AC + DC): 50,00A, 500,0A, 5,000 kA, 50,00 kA/  ±(2% +10 counts)

Thông tin bổ sung

Công nghệ

Mỹ

Xuất xứ

Romania

Bảo hành

12 Tháng