thietbisonganh.com

Loading

  • 0

    No products in the cart.

  • 0

Máy hiệu chuẩn áp suất đa năng Fluke 725Ex

Liên hệ

Mô tả

Máy hiệu chuẩn áp suất đa năng Fluke 725Ex

Thông số kỹ thuật:

Tên modelMô tả
Fluke 725ExThiết bị hiệu chuẩn đa năng bao gồm:

  • Một bộ kẹp cá sấu AC72
  • Một bộ cáp đo có thể cắm chồng lên
  • Một bộ cáp đo TL 75
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Báo cáo và dữ liệu hiệu chuẩn truy nguyên NIST
Độ chính xác đo
Điện áp một chiều
30,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị trên)
10,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị dưới)
90,00 mV 0,02% + 2 counts
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA 0,02% + 2 counts
Điện trở
0,0 đến 400,0 Ω 0,1Ω (4 dây), 0,15Ω (2 đến 3 dây)
401 đến 1500 Ω 0,5Ω (4 dây), 1Ω (2 đến 3 dây)
1500 đến 3200 Ω 1Ω (4 dây), 1,5Ω (2 đến 3 dây)
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM 0,05 % + 1 count
Từ 1,0 đến 1100,0 Hz 0,05 % + 1 count
Từ 1,00 đến 10,00 kHz 0,05 % + 1 count
Độ nhạy Tối thiểu 1 V đỉnh-đỉnh
Áp suất
Độ chính xác từ 0,025% dải đo sử dụng bất kỳ mô-đun nào trong số 8 mô-đun áp suất an toàn chống cháy nổ.
  (để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện)
  Các mô-đun hiện có cho áp suất chênh áp, theo đồng hồ đo, chân không, tuyệt đối, kép và áp suất cao.
Độ chính xác phát tín hiệu
Điện áp một chiều
100,00 mV 0,02%+2 count
10,000 V 0,02%+2 count
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA (Phát tín hiệu) 0,02% + 2 counts
24,000 mA (Mô phỏng) 0,02% + 2 counts
Điện trở
15,0 đến 400,0 Ω 0,15 Ω (dòng điện kích thích 0,15 đến 0,5 mA), 0,1 Ω (dòng điện kích thích 0,5 đến 2 mA)
401 đến 1500 Ω 0,5 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,8 mA)
1500 đến 3200 Ω 1 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,4 mA)
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM 0,05%
Từ 1,0 đến 1100,0 Hz 0,05%
Từ 1,00 đến 10,00 kHz 0,25%
Dạng sóng: 5 V sóng vuông đỉnh-đỉnh, -0,1 V độ trôi dạt
RTD và cặp nhiệt
Độ chính xác khi đo:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,8 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9 °C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, 0,1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Độ chính xác phát tín hiệu:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
Lưu ý: Độ chính xác được chỉ rõ cho phép đo 4 dây.
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,4 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9 °C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, B, R, S: 1 °C
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Thông số kỹ thuật
Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp)
Chức năng phát tín hiệu: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp) Độ biến đổi dốc chậm, độ biến đổi dốc nhanh, độ biến đổi dốc theo bước 25%
Chức năng cấp nguồn vòng lặp
Điện áp: 12 V
Độ chính xác: 10%
Dòng điện tối đa: 22 mA, chống đoản mạch
Chức năng thay đổi bước
Chức năng phát tín hiệu: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước 25% dải đo, 100% dải đo
Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các cơ quan an toàn
  ATEX II 1 G Ex ia IIB 171°C
  I.S. hạng I, ban 1 nhóm
Thông số cơ & kỹ thuật chung
Kích thước
  130 x 236 x 61 mm
  5,188″ x 9,291″ x 2,402″
Khối lượng
  0,85 kg (1,874 lbs.)
Pin
  4 pin kiềm AA
Bảo hành
  Ba năm
Thay pin
  Ngăn chứa pin riêng, có thể tiếp cận pin mà không làm rách tem hiệu chuẩn
Các kết nối cổng bên
  Đầu nối mô-đun áp suất

Thông tin bổ sung

Cân nặng1 kg
Công nghệ

Mỹ

Xuất xứ

0

Bảo hành

12 Tháng