thietbisonganh.com

Loading

Bộ taro tay Volkel 904

Liên hệ

Mô tả

Bộ taro thẳng Volkel 904 Seri Nhập khẩu chính hãng xuất xứ Đức

– Bộ taro tay Volkel 904 taro ren trong Size 2-30mm

– Ứng dụng chung cho nhiều chất liệu và trường hợp phổ biến như:

– Vật liệu chống mài mòn lên đến 900 N/mm²

– Thép không hợp kim và thép hợp kim thấp

– Dùng cho những lỗ thông và lỗ bích

– Dùng cho dụng cụ cắt tạo ren bằng tay

– Taro vật liệu HSS-G tiêu chuẩn DIN 352.

Chi tiết thông số kỹ thuật Bộ 3 mũi taro tay Volkel

– Mũi tarô thẳng từ: M2 – M30 (x 3 CÁI MỖI LOẠI THÔ – BÁN TINH – TINH)

– Mũi taro tay được phân biệt ở phần vát mép ở đầu và số bước ren trên cây. Volkel tạo ra 3 loại khác nhau để có thể đáp ứng gia công ren từ thô, bán tinh đến tinh.

– Cây taro ren thô: 6-8 bước ren

– Cây taro ren bán tinh: 4-5 bước ren

– Cây taro ren tinh: 2-3 bước ren

– Các chuẩn ren của mũi taro tay Volkel đang cung cấp ở thị trường: M, BSW, BSF, BA, UNC, UNF, UNEF, G, NPT, PG, Tr, UN-8

– Đóng gói trong hộp đựng bằng nhựa

Chi tiết từng size tham khảo kích thước và đặc điểm kỹ thuật ở bên dưới

Specification

Code No.SizeL1 (mm)L2 (mm)D2 (mm)a (mm)
90414M2 x 0.442153.02.5
90416M2.3 x 0.442153.02.5
90418M2.5 x 0.4544163.02.5
90420M2.6 x 0.4544163.02.5
90422M3 x 0.546184.03.2
90424M3.5 X 0.648184.03.2
90426M4 X 0.752205.04.0
90430M5 X 0.860225.54.5
90431M5 X 0.7560225.54.5
90438M6 X 1.0 62246.04.5
90440M6 X 0.7562246.04.5
90444M7 X 1.065266.24.5
90446M8 X 1.2570306.25.0
90448M8 X 1.070306.25.0
90450M8 X 0.7570306.25.0
90454M10 X 1.575327.05.5
90455M10 X 1.2575327.05.5
90456M10 X 1.075327.05.5
90460M12 X 1.7582388.56.5
90462M12 X 1.582388.56.5
90463M12 X 1.2582388.56.5
90464M12 X 1.082388.56.5
90466M14 X 2.0884210.58.0
90468M14 X 1.5884210.58.0
90469M14 X 1.25884210.58.0
90470M14 X 1.0884210.58.0
90472M16 X 2.0954512.510.0
90474M16 X 1.5954512.510.0
90476M16 X 1.0954512.510.0
90478M18 X 2.51004814.011.0
90480M18 X 1.51004814.011.0
90482M18 X 1.01004814.011.0
90484M20 X 2.51055015.012.0
90486M20 X 1.51055015.012.0
90488M20 X 1.01055015.012.0
90490M22 X 2.51155517.013.0
90492M22 X 1.51155517.013.0
90493M22 X 2.01155517.013.0
90494M22 X 1.01155517.013.0
90496M24 X 3.01205819.015.0
90498M24 X 1.51205819.015.0
91402M27 X 3.01306220.015.0
91406M27 X 1.51306220.015.0
91408M30 X 3.51356523.017.0
91409M30 X 1.51356523.017.0

Dimension

 

Thông tin bổ sung

Cân nặng1.0 kg
Công nghệ

Đức

Xuất xứ

Đức

Bảo hành

06 Tháng