thietbisonganh.com

Loading

  • 0

    No products in the cart.

  • 0

Dao tiện thép gió HSS M2

Liên hệ

Mô tả

Dao tiện thép gió SH HSS M2 66HRC

So sánh tiêu chuẩn mác thép quốc tế

GMTCAISIDINJISGB
EH9M213.343SKH51W6Mo5Cr4V2

Tiêu chuẩn thông dụng

– AISI M2-(ASTM A600)

– DIN 1.3343-(EN ISO 4957)

– SKH51-(JIS G4403)

Ứng dụng sản phẩm

– M2/1.3343/SKH51 là thép gió công nghiệp được sử dụng rộng rãi nhất, với các đặc tính của thép tốc độ cao như độ bền mài mòn cao, độ bền nén cao, độ ổn định cạnh cao, độ cứng nóng cao, độ dẻo dai và độ dẻo cao

– Ngành dao cụ, Mũi khoan, dao phay, dao tiện…

– Ngành khuôn mẫu, khuôn ốc vít, ty đột dập, khuôn đột (khuôn rèn)…

Qui cách thông số kỹ thuật:

THÉP GIÓ TRÒNTHÉP GIÓ CHỮ NHẬTTHÉP GIÓ CHỮ NHẬTTHÉP GIÓ VUÔNG
(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)(mm)
Ø0,6-22x10x2004x10x2008x10x20014x16x2004x4x200
Ø2,52x12x2004x12x2008x12x20014x18x2005x5x200
Ø32x14x2004x20x2008x14x20014x20x2006x6x200
Ø3,52x16x2004x25x2008x16x20014x25x2008x8x200
Ø42x18x2004x30x2008x18x20014x30x20010x10x200
Ø4,52x20x2004x40x2008x20x20014x40x20012x12x200
Ø52x25x2004x50x2008x25x20014x50x20014x14x200
Ø5,52x30x2005x10x2008x30x20016x18x20016x16x200
Ø62x40x2005x12x2008x40x20016x20x20018x18x200
Ø6,52x50x2005x14x2008x50x20016x25x20020x20x200
Ø73x10x2005x16x20010x12x20016x30x20024x24x200
Ø83x12x2005x18x20010x14x20016x40x20025x25x200
Ø93x14x2005x50x20010x16x20016x50x20030x30x200
Ø103x16x2005x25x20010x18x20018x20x20040x40x200
Ø123x18x2005x30x20010x20x20018x25x20050x50x200
Ø133x20x2005x40x20010x25x20018x30x200 
Ø143x10x2005x50x20010x30x20018x40x200 
Ø163x12x2006x10x20010x40x20018x50x200 
Ø183x14x2006x12x20010x50x20020x25x200 
Ø203x20x2006x14x20012x14x20020x30x200 
Ø303x25x2006x16x20012x16x20020x40x200 
Ø403x30x2006x18x20012x18x20020x50x200 
Ø503x40x2006x20x20012x20x20025x30x200 
 3x50x2006x25x20012x25x20025x40x200 
  6x30x20012x30x20025x50x200 
  6x40x20012x40x20030x40x200 
  6x50x20012x50x20030x50x200 
    40x40x200 
    40x50x200 

Thông tin bổ sung

Cân nặng0.2 kg
Công nghệ

Đài Loan

Xuất xứ

Đài Loan

Bảo hành