Mô tả
Đồng hồ đo điện đa năng số điện tử Fluke 289/FVF
Thông số kỹ thuật:
– DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.025 % |
– ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 % |
– DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 % |
– ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.61% |
– Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe) |
– R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 % |
– C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 % |
– F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005% |
– Băng tần (True-rms) AC : 100 kHz |
– DBV/dBm: có |
– Độ dẫn điện : 50.00nS |
– Kiểm tra liên tục: có |
– Giá trị đỉnh: 250 μS |
– Đồng hồ thời gian: có |
– Min-Max-Avg: có |
– Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 % |
– Độ rộng xung: 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms |
– Hold : có |
– Giao tiếp quang: có |
– Auto/Touch Hold: có |
– Bộ nhớ: có |
– Log to PC: có |
– Interval/Event Logging: có |
– Bộ nhớ: 10,000 giá trị |
– LoZ: |
– Low Pass Filter: Yes |
– Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm |
– Trọng lượng: 870.9 g (28 oz) |
– Pin: 6 pin AA |
– Phụ kiện: HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC72, Phần mềm, dây đo nhiệt độ, tấm từ TPAK, túi mềm |